Trang chủ531119 • BOM
add
Ceenik Exports India Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
1.079,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.031,25 ₹ - 1.074,90 ₹
Phạm vi một năm
116,08 ₹ - 1.280,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T INR
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
48,30
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -62,80 Tr | -1.199,03% |
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | 3.188,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,20 Tr | 1.082,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 Tr | 722,21% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 294,60% |
Tổng nợ | 427,02 Tr | 108,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | 3.188,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4