Trang chủ531178 • BOM
add
Hemang Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,20 ₹ - 30,90 ₹
Phạm vi một năm
26,00 ₹ - 49,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
405,90 Tr INR
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | -82,04% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | -30,60% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,89 | -141,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | 87,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,00 N | -23,81% |
Tổng tài sản | 547,20 Tr | -5,13% |
Tổng nợ | 298,14 Tr | -31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6