Trang chủ531323 • BOM
add
Jayatma Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,39 ₹ - 16,39 ₹
Phạm vi một năm
9,72 ₹ - 20,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,20 Tr INR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,70 Tr | -56,68% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 101,95% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -904,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | -1.929,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | -66,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | -72,20% |
Tổng tài sản | 302,03 Tr | 14,65% |
Tổng nợ | 182,16 Tr | 29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -904,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5