Trang chủ531370 • BOM
add
Sparc Electrex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,46 ₹ - 13,10 ₹
Phạm vi một năm
11,64 ₹ - 33,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
254,81 Tr INR
Số lượng trung bình
40,91 N
Tỷ số P/E
149,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | 39,72% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 32,47% |
Thu nhập ròng | 177,00 N | -76,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -82,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,25 N | -54,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 221,72 Tr | — |
Tổng nợ | 34,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 N | -76,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web