Trang chủ531694 • BOM
add
Rainbow Foundations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,22 ₹ - 43,80 ₹
Phạm vi một năm
13,06 ₹ - 55,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T INR
Số lượng trung bình
107,59 N
Tỷ số P/E
39,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,37 Tr | 58,17% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | 21,04% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 263,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 130,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,19 Tr | 80,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,31 Tr | 26,38% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 10,20% |
Tổng nợ | 5,67 T | 10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 263,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7