Trang chủ531813 • BOM
add
Ganga Papers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ₹ - 102,00 ₹
Phạm vi một năm
86,64 ₹ - 191,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T INR
Số lượng trung bình
125,00
Tỷ số P/E
70,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,16 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 127,26 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 Tr | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 836,94 Tr | — |
Tổng nợ | 539,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
174