Trang chủ531842 • BOM
add
Lahoti Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,22 ₹ - 42,75 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 57,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T INR
Số lượng trung bình
54,66 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 129,91 Tr | 110,68% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -104,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -104,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 Tr | -86,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,24 Tr | -68,14% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 31,43% |
Tổng nợ | 969,15 Tr | 180,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | -104,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
34