Trang chủ531869 • BOM
add
Sacheta Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ₹ - 4,54 ₹
Phạm vi một năm
3,64 ₹ - 6,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
561,25 Tr INR
Số lượng trung bình
718,28 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,30 Tr | 53,70% |
Chi phí hoạt động | 42,70 Tr | -9,34% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 71,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,25 Tr | 36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,70 Tr | -10,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 71,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
170