Trang chủ531918 • BOM
add
Hindustan Appliances Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
191,05 ₹ - 191,05 ₹
Phạm vi một năm
24,06 ₹ - 401,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T INR
Số lượng trung bình
689,00
Tỷ số P/E
1.126,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 16,61% |
Thu nhập ròng | 285,00 N | 53,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | 32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,75 N | 9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,32 Tr | 0,31% |
Tổng tài sản | 506,78 Tr | 0,56% |
Tổng nợ | 361,32 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,00 N | 53,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4