Trang chủ531925 • BOM
add
52 Weeks Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,98 ₹ - 1,98 ₹
Phạm vi một năm
1,34 ₹ - 2,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,06 Tr INR
Số lượng trung bình
42,31 N
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,00 N | 50,94% |
Thu nhập ròng | -160,00 N | -49,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 N | 124,07% |
Tổng tài sản | 198,97 Tr | 0,08% |
Tổng nợ | 40,48 Tr | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,00 N | -49,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web