Trang chủ532041 • BOM
add
Hindustan Bio Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ₹ - 10,03 ₹
Phạm vi một năm
6,86 ₹ - 13,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,69 Tr INR
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
27,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 497,00 N | -10,61% |
Thu nhập ròng | -502,00 N | -175,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,00 N | -172,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 1.960,92% |
Tổng tài sản | 31,70 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 23,34 Tr | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -502,00 N | -175,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3