Trang chủ532145 • BOM
add
H S India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,78 ₹ - 15,75 ₹
Phạm vi một năm
14,10 ₹ - 20,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
255,75 Tr INR
Số lượng trung bình
9,24 N
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,82 Tr | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 17,17 Tr | -17,82% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -77,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -76,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | -22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,34 Tr | -40,24% |
Tổng tài sản | 516,72 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 208,13 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -77,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
149