Trang chủ532262 • BOM
add
TCI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 ₹ - 1.460,00 ₹
Phạm vi một năm
1.200,00 ₹ - 1.650,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | 176,75% |
Chi phí hoạt động | 12,88 Tr | 176,38% |
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -330,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,66 | -55,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,58 Tr | -63,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 Tr | 56,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,48 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -330,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
5