Trang chủ532467 • BOM
add
Hazoor Multi Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,50 ₹ - 54,60 ₹
Phạm vi một năm
28,41 ₹ - 63,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 T INR
Số lượng trung bình
580,68 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 36,37% |
Chi phí hoạt động | 67,36 Tr | 855,98% |
Thu nhập ròng | 110,16 Tr | -20,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -41,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,64 Tr | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,67 Tr | -70,92% |
Tổng tài sản | 8,79 T | 119,45% |
Tổng nợ | 4,94 T | 93,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,16 Tr | -20,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
9