Trang chủ532493 • BOM
add
Astra Microwave Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
741,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
741,00 ₹ - 769,45 ₹
Phạm vi một năm
510,65 ₹ - 1.059,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,82 T INR
Số lượng trung bình
15,27 N
Tỷ số P/E
56,02
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 508,13 Tr | 11,30% |
Thu nhập ròng | 253,92 Tr | -15,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -29,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,51 Tr | 21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,31 Tr | -54,63% |
Tổng tài sản | 16,07 T | 35,62% |
Tổng nợ | 6,27 T | 98,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,92 Tr | -15,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.469