Trang chủ532527 • BOM
add
Ramkrishna Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
741,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
744,95 ₹ - 780,00 ₹
Phạm vi một năm
601,70 ₹ - 1.064,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
139,67 T INR
Số lượng trung bình
40,65 N
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 35,20% |
Thu nhập ròng | 996,14 Tr | 14,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 13,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,51 | 9,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 11,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,78 Tr | 24,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 996,14 Tr | 14,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.554