Trang chủ532713 • BOM
add
Sakuma Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ₹ - 3,74 ₹
Phạm vi một năm
3,35 ₹ - 10,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T INR
Số lượng trung bình
432,42 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 231,29 Tr | 252,97% |
Thu nhập ròng | 12,35 Tr | -54,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -52,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,85 Tr | -35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -37,09% |
Tổng tài sản | 8,37 T | -20,64% |
Tổng nợ | 1,40 T | -76,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,35 Tr | -54,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62