Trang chủ532741 • BOM
add
Kamdhenu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ₹ - 41,75 ₹
Phạm vi một năm
37,45 ₹ - 67,22 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 T INR
Số lượng trung bình
144,20 N
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 403,19 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 158,89 Tr | 56,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 51,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,93 Tr | 22,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 525,71% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 41,33% |
Tổng nợ | 536,52 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,89 Tr | 56,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
549