Trang chủ532796 • BOM
add
Lumax AutoTechnologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
582,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
554,55 ₹ - 592,95 ₹
Phạm vi một năm
363,05 ₹ - 684,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,63 T INR
Số lượng trung bình
16,59 N
Tỷ số P/E
24,91
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,049%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 20,29% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | 428,76 Tr | 56,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 30,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 15,70% |
Tổng tài sản | 28,22 T | 19,95% |
Tổng nợ | 17,46 T | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,76 Tr | 56,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.226