Trang chủ532804 • BOM
add
Technocraft Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.677,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.706,60 ₹ - 2.774,80 ₹
Phạm vi một năm
1.502,10 ₹ - 3.939,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,73 T INR
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 29,92% |
Thu nhập ròng | 691,58 Tr | 4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | -13,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,47 Tr | -5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 0,55% |
Tổng tài sản | 28,60 T | 10,77% |
Tổng nợ | 11,52 T | 17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 691,58 Tr | 4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.645