Trang chủ532885 • BOM
add
Central Bank of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,90 ₹ - 51,50 ₹
Phạm vi một năm
46,65 ₹ - 76,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
445,85 T INR
Số lượng trung bình
544,84 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,32 T | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 28,14 T | 10,06% |
Thu nhập ròng | 9,63 T | 31,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | 14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,68 T | -8,35% |
Tổng tài sản | 4,68 NT | 6,23% |
Tổng nợ | 4,34 NT | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,63 T | 31,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Central Bank of India is an Indian public sector bank based in Mumbai. Despite its name, CBI is not the central bank of India, a role served by the Reserve Bank of India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31.610