Trang chủ532890 • BOM
add
Take Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,30 ₹ - 11,61 ₹
Phạm vi một năm
11,30 ₹ - 35,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
40,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | -88,47% |
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | -82,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | -46,63% |
Tổng tài sản | 866,99 Tr | -59,42% |
Tổng nợ | 1,01 T | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -141,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,82 Tr | -2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
203