Trang chủ532942 • BOM
add
KNR Constructions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
318,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
319,70 ₹ - 326,80 ₹
Phạm vi một năm
236,70 ₹ - 415,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 T INR
Số lượng trung bình
77,80 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,45 T | 87,28% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 116,31% |
Thu nhập ròng | 4,41 T | 199,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 59,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,31 | 246,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 T | 232,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 464,88% |
Tổng tài sản | 67,95 T | 46,34% |
Tổng nợ | 25,75 T | 58,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 T | 199,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.491