Trang chủ532986 • BOM
add
Niraj Cement Structurals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
59,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,10 ₹ - 59,99 ₹
Phạm vi một năm
36,51 ₹ - 74,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T INR
Số lượng trung bình
9,24 N
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 24,43% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | 74,72% |
Thu nhập ròng | 39,16 Tr | 391,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 294,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,11 Tr | 47,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,90 Tr | 10,39% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -16,80% |
Tổng nợ | 848,80 Tr | -25,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,16 Tr | 391,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
19