Trang chủ533239 • BOM
add
Prakash Steelage Limited
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,94 ₹ - 8,13 ₹
Phạm vi một năm
7,27 ₹ - 14,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T INR
Số lượng trung bình
147,14 N
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,50 Tr | -23,42% |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | -14,82% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -65,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -54,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,47 Tr | -38,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -3,76% |
Tổng tài sản | 362,95 Tr | 23,07% |
Tổng nợ | 282,25 Tr | -51,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -65,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
72