Trang chủ533296 • BOM
add
Future Market Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,64 ₹ - 23,64 ₹
Phạm vi một năm
5,41 ₹ - 27,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
13,64 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,07 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 101,36 Tr | -66,63% |
Thu nhập ròng | 65,88 Tr | 143,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,95 | 140,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,03 Tr | 269,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,40 Tr | 7,89% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -19,80% |
Tổng nợ | 1,88 T | -45,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,88 Tr | 143,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54