Trang chủ533298 • BOM
add
Surana Solar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,40 ₹ - 39,66 ₹
Phạm vi một năm
28,00 ₹ - 67,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T INR
Số lượng trung bình
26,09 N
Tỷ số P/E
307,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,37 Tr | 141,79% |
Chi phí hoạt động | 11,11 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 52,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -36,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 Tr | -26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,94 Tr | 2.819,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 52,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36