Trang chủ533896 • BOM
add
Fervent Synergies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,36 ₹ - 26,92 ₹
Phạm vi một năm
14,60 ₹ - 32,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
29,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,34 Tr | 198,19% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | 532,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 112,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,57 Tr | 365,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -51,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | 532,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web