Trang chủ5341 • TYO
add
Asahi Eito Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
449,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ¥ - 453,00 ¥
Phạm vi một năm
260,00 ¥ - 581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T JPY
Số lượng trung bình
12,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,00 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 393,00 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | -135,00 Tr | 33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,21 | 36,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,00 Tr | 58,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,00 Tr | 54,25% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 12,39% |
Tổng nợ | 1,49 T | 49,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,00 Tr | 33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
120