Trang chủ535267 • BOM
add
Comfort Fincap Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,40 ₹ - 9,67 ₹
Phạm vi một năm
7,60 ₹ - 14,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
700,34 Tr INR
Số lượng trung bình
70,09 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,77 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | 5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,28 | 9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,97 Tr | -3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -80,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | 5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9