Trang chủ5355 • TYO
add
Nippon Crucible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
555,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T JPY
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 601,00 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,00 Tr | -14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 10,96% |
Tổng tài sản | 11,10 T | 3,25% |
Tổng nợ | 5,73 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
252