Trang chủ537582 • BOM
add
Unishire Urban Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ₹ - 2,80 ₹
Phạm vi một năm
1,80 ₹ - 6,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,60 Tr INR
Số lượng trung bình
113,00 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 Tr | -70,31% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -32,43% |
Thu nhập ròng | 919,50 N | 356,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | 1.437,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,00 N | 298,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,00 N | -52,04% |
Tổng tài sản | 223,78 Tr | -5,72% |
Tổng nợ | 10,37 Tr | -65,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,50 N | 356,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,06 Tr | -146,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,03 Tr | 146,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 N | 76,90% |
Dòng tiền tự do | 601,19 N | 271,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4