Trang chủ538081 • BOM
add
Haria Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ₹ - 5,72 ₹
Phạm vi một năm
4,51 ₹ - 6,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
82,26 Tr INR
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -3,49 Tr | 23,90% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -15,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -16,22% |
Tổng tài sản | 151,82 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 96,41 Tr | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -15,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web