Trang chủ538451 • BOM
add
Worth Investment & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,05 ₹ - 23,39 ₹
Phạm vi một năm
6,43 ₹ - 31,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T INR
Số lượng trung bình
266,25 N
Tỷ số P/E
221,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,05 Tr | 32,41% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 89,10% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,99 | -16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 Tr | 155,98% |
Tổng tài sản | 583,20 Tr | 13,10% |
Tổng nợ | 225,50 Tr | -41,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web