Trang chủ5388 • TYO
add
Kunimine Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ¥ - 1.022,00 ¥
Phạm vi một năm
929,00 ¥ - 1.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,67 T JPY
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 758,00 Tr | -6,54% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,00 Tr | 1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 25,08 T | 0,78% |
Tổng nợ | 3,27 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1943
Trang web
Nhân viên
293