Trang chủ539090 • BOM
add
Rajputana Investment & Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,91 ₹ - 42,90 ₹
Phạm vi một năm
30,16 ₹ - 60,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,28 Tr INR
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
37,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 Tr | -34,92% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | 479,00 N | -73,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | -59,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,50 N | -71,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 264,01% |
Tổng tài sản | 42,92 Tr | 16,79% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | 201,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,00 N | -73,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1