Trang chủ539354 • BOM
add
Polyspin Exports Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ₹ - 39,99 ₹
Phạm vi một năm
38,10 ₹ - 67,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
397,50 Tr INR
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,18 Tr | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 232,96 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -69,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -73,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,71 Tr | 72,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,61 Tr | -4,59% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 10,23% |
Tổng nợ | 1,16 T | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -69,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.977