Trang chủ5393 • TYO
add
Nichias Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.149,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 6.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
349,16 T JPY
Số lượng trung bình
233,44 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,39 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 7,78 T | 10,32% |
Thu nhập ròng | 5,91 T | -10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | -14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,22 T | 13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,38 T | 10,03% |
Tổng tài sản | 290,36 T | 5,11% |
Tổng nợ | 77,82 T | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 T | -10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 T | 634,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | 47,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,63 T | -1.252,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,00 Tr | 106,06% |
Dòng tiền tự do | 7,19 T | 439,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1896
Trang web
Nhân viên
6.431