Trang chủ539400 • BOM
add
Mallcom (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.338,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.246,10 ₹ - 1.346,95 ₹
Phạm vi một năm
800,10 ₹ - 1.780,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T INR
Số lượng trung bình
774,00
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 19,16% |
Chi phí hoạt động | 85,49 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 101,05 Tr | 10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | -7,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,35 Tr | 4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,14 Tr | -34,20% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 21,00% |
Tổng nợ | 1,83 T | 28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,05 Tr | 10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
309