Trang chủ539406 • BOM
add
Swagtam Trading and Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,65 ₹ - 71,65 ₹
Phạm vi một năm
45,10 ₹ - 106,00 ₹
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 347,00 N | 0,58% |
Thu nhập ròng | 214,00 N | 28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,50 N | -78,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,00 N | -93,39% |
Tổng tài sản | 46,14 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 283,00 N | 29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 N | 28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web