Trang chủ539552 • BOM
add
F Mec International Financial Servcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ₹ - 83,00 ₹
Phạm vi một năm
65,00 ₹ - 122,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
711,34 Tr INR
Số lượng trung bình
15,73 N
Tỷ số P/E
50,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 Tr | 255,25% |
Chi phí hoạt động | 7,86 Tr | 270,28% |
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | 240,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,64 | -4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -40,64% |
Tổng tài sản | 229,29 Tr | 94,19% |
Tổng nợ | 97,58 Tr | 962,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | 240,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31