Trang chủ539562 • BOM
add
Aarnav Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,77 ₹ - 71,00 ₹
Phạm vi một năm
24,60 ₹ - 75,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T INR
Số lượng trung bình
162,65 N
Tỷ số P/E
37,86
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,79 Tr | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 260,72 Tr | 19,98% |
Thu nhập ròng | 43,22 Tr | 217,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 169,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,27 Tr | 48,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,80 Tr | 7,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,22 Tr | 217,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
138