Trang chủ539854 • BOM
add
Halder Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
655,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ₹ - 687,95 ₹
Phạm vi một năm
214,30 ₹ - 958,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T INR
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 44,56% |
Chi phí hoạt động | 387,40 Tr | 118,15% |
Thu nhập ròng | 38,26 Tr | 89,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 31,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,73 Tr | 77,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,23 Tr | 1.533,45% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 51,49% |
Tổng nợ | 4,54 T | 69,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,26 Tr | 89,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
22