Trang chủ539894 • BOM
add
Madhav Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,95 ₹ - 14,30 ₹
Phạm vi một năm
8,75 ₹ - 23,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T INR
Số lượng trung bình
502,91 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,74 Tr | -11,06% |
Chi phí hoạt động | 78,81 Tr | -1,97% |
Thu nhập ròng | 41,67 Tr | -41,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -34,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,75 Tr | -10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,07 Tr | 9,90% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 0,87% |
Tổng nợ | 3,22 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,67 Tr | -41,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
698