Trang chủ540097 • BOM
add
Gamco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,00 ₹ - 91,75 ₹
Phạm vi một năm
41,01 ₹ - 148,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T INR
Số lượng trung bình
46,43 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,47 Tr | -91,54% |
Chi phí hoạt động | 19,21 Tr | 137,45% |
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -141,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,92 | -591,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,83 Tr | -123,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -141,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2