Trang chủ540198 • BOM
add
Osiajee Texfab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ₹ - 147,45 ₹
Phạm vi một năm
26,75 ₹ - 147,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
788,40 Tr INR
Số lượng trung bình
91,76 N
Tỷ số P/E
43,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,55 Tr | 145,10% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 45,18% |
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | 193,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,73 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 Tr | 192,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,03 Tr | 238,93% |
Tổng tài sản | 176,00 Tr | 20,40% |
Tổng nợ | 62,57 Tr | 26,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,52 Tr | 193,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | 63,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 678,00 N | 111,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,00 N | -105,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 14,04% |
Dòng tiền tự do | 18,02 Tr | 624,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10