Trang chủ540332 • BOM
add
Tanvi Foods (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,90 ₹
Phạm vi một năm
84,00 ₹ - 225,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T INR
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
388,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,95 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 19,23 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | 828,00 N | 18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | -10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 Tr | -77,50% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 10,73% |
Tổng nợ | 406,45 Tr | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,00 N | 18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,84 Tr | 344,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,69 Tr | 1,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,24 Tr | -76,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -132,47% |
Dòng tiền tự do | -32,45 Tr | 3,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
219