Trang chủ540361 • BOM
add
Danube Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,55 ₹ - 4,65 ₹
Phạm vi một năm
4,01 ₹ - 8,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
276,60 Tr INR
Số lượng trung bình
69,48 N
Tỷ số P/E
63,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,00 Tr | -21,85% |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | -36,61% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -67,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -58,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | -49,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,81 Tr | 65,93% |
Tổng tài sản | 459,28 Tr | -24,37% |
Tổng nợ | 291,08 Tr | -34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -67,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
11