Trang chủ540709 • BOM
add
Reliance Home Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,84 ₹ - 3,12 ₹
Phạm vi một năm
2,15 ₹ - 5,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T INR
Số lượng trung bình
524,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,83 Tr | 3.889,56% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -51,07% |
Thu nhập ròng | 272,17 Tr | 4.162,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 426,37 | 201,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 Tr | -94,70% |
Tổng tài sản | 29,41 Tr | -90,92% |
Tổng nợ | 533,43 Tr | -46,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -504,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,17 Tr | 4.162,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
137