Trang chủ540717 • BOM
add
Polo Queen Industrial and Fintech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,65 ₹ - 102,65 ₹
Phạm vi một năm
36,20 ₹ - 200,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,46 T INR
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
864,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,46 Tr | 77,29% |
Chi phí hoạt động | 29,98 Tr | 12,84% |
Thu nhập ròng | 6,65 Tr | 269,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 107,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 Tr | 54,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 Tr | 91,58% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 5,61% |
Tổng nợ | 321,39 Tr | 43,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 Tr | 269,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
25